Thời gian phát hành:2024-11-23 13:11:04 nguồn:Mạng không thể đặt tên tác giả:điền kinh
Bảng lịch thi đấu Cúp Nhà vua Ligue 1 là một trong những sự kiện bóng đá hấp dẫn nhất tại Pháp. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu, các đội tham gia và những thông tin thú vị khác.
Cúp Nhà vua Ligue 1, còn được biết đến với tên gọi chính thức là Coupe de France de Football, là một giải đấu bóng đá quốc gia hàng đầu tại Pháp. Giải đấu này được tổ chức hàng năm và thu hút sự tham gia của nhiều đội bóng từ các cấp độ khác nhau.
Trong mùa giải năm nay, Bảng lịch thi đấu Cúp Nhà vua Ligue 1 có sự tham gia của 64 đội bóng. Các đội này bao gồm các đội bóng từ Ligue 1, Ligue 2, Ligue 3 và các đội bóng từ các giải đấu địa phương.
Đội bóng | Cấp độ |
---|---|
Paris Saint-Germain | Ligue 1 |
Montpellier | Ligue 1 |
Nantes | Ligue 1 |
Reims | Ligue 2 |
Angers | Ligue 2 |
Bảng lịch thi đấu Cúp Nhà vua Ligue 1 được chia thành nhiều vòng thi. Dưới đây là lịch thi đấu chi tiết của các vòng thi:
Đợt thi | Ngày thi | Đội bóng 1 | Đội bóng 2 | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đợt 1 | 20/08/2023 | Paris Saint-Germain | Reims | 2-1 |
Đợt 2 | 27/08/2023 | Montpellier | Nantes | 1-0 |
Đợt 3 | 03/09/2023 | Angers | Paris Saint-Germain | 0-2 |
Trong mùa giải này, có một số điểm nổi bật trong Bảng lịch thi đấu Cúp Nhà vua Ligue 1:
Paris Saint-Germain là đội bóng được đánh giá cao nhất và có cơ hội giành chiến thắng trong giải đấu.
Montpellier và Nantes cũng là những đội bóng có tiềm năng lớn để lọt vào vòng sau.
Giải đấu sẽ diễn ra với nhiều trận đấu hấp dẫn và đầy kịch tính.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Bảng lịch thi đấu Cúp Nhà vua Ligue 1, bạn có thể liên hệ với ban tổ chức qua email: cupnhauvua@ligue1.com hoặc số điện thoại: 03.1234.5678.
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |